Ở tuổi 78, bà Tôn Nữ Thị Ninh vẫn giữ được phong thái của một nhà ngoại giao dày dạn kinh nghiệm, người đã đóng góp không nhỏ vào việc xây dựng hình ảnh Việt Nam trên trường quốc tế. Trong cuộc trò chuyện với một tờ báo nổi tiếng, bà đã chia sẻ về hành trình trở về quê hương, những trải nghiệm quý báu từ các cuộc đối thoại với cộng đồng người Việt ở nước ngoài, cũng như những bài học từ việc làm việc với các cường quốc. Đối với thế hệ trẻ hiện nay, bà nhấn mạnh ba giá trị cốt lõi: Tâm – Trí – Khát vọng.
Nhìn lại hành trình 50 năm hòa bình của Việt Nam
– Trong 50 năm qua, bà thấy giá trị lớn nhất mà Việt Nam đã xây dựng và lan tỏa ra thế giới là gì?
– Những ngày này, chỉ cần ra đường là có thể cảm nhận được niềm vui của người dân và sự quan tâm của du khách quốc tế, trong đó có cả người Mỹ. Tôi tự hỏi, có bao nhiêu dân tộc từng trải qua chiến tranh lại có thể cùng nhau chia sẻ những khoảnh khắc vui vẻ như vậy? Không nhiều.
Chính nhờ vào chính sách gác lại quá khứ và hướng tới tương lai, cùng với bản chất bao dung của người Việt, mà chúng ta đã xây dựng được một nền văn hóa hòa bình. Từ những kẻ thù, chúng ta đã chuyển từ chiến tranh sang đối thoại, từ đối đầu sang hợp tác – như mối quan hệ hiện tại giữa Việt Nam và Mỹ.
Đây không chỉ là dịp kỷ niệm, mà còn là thời điểm để khẳng định bản lĩnh và tầm vóc của một dân tộc biết khép lại quá khứ để hướng tới tương lai.
Ảnh hưởng từ gia đình và môi trường sống
– Với xuất thân từ một gia đình hoàng tộc ở Huế và gần hai thập kỷ sống tại Pháp, những trải nghiệm đó đã ảnh hưởng như thế nào đến quyết định tham gia phong trào yêu nước của bà?
– Dù xuất thân từ một gia đình hoàng tộc, cha tôi là người duy nhất trong gia đình xin đi học ở nước ngoài. Ông hiểu biết về thế giới, nhưng vẫn giữ gìn truyền thống. Có lẽ vì vậy, tôi đã nhanh chóng tiếp thu được bầu không khí đa văn hóa.
Khi sang Pháp học đại học, tôi đã hòa nhập với môi trường mới một cách tự nhiên. Những năm 60, khi tôi là sinh viên ở Pháp, phong trào phản chiến và giải phóng dân tộc đang diễn ra sôi nổi. Tôi vừa học, vừa tham gia các cuộc biểu tình vì Palestine, Nam Phi và những quốc gia bị áp bức.
Trong gia đình, chúng tôi không bao giờ nói về chiến tranh. Nhưng một lần, tôi tình cờ đọc một cuốn sách của Mỹ về cách họ chiến đấu với quân ta trong rừng. Tôi cảm thấy xúc động và nhận ra rằng mình không thể chỉ sống trong thế giới sách vở.
Rồi một bước ngoặt đến vào năm 1969, khi Bác Hồ qua đời. Tôi tham gia lễ tưởng niệm và quyết định gia nhập Hội Sinh viên Yêu nước tại Pháp. Là người Việt, tôi cảm thấy mình không thể chỉ dừng lại ở cảm xúc mà cần phải hành động.
Hành trình trở về và những trải nghiệm tại Hội nghị Paris
– Hành trình trở về của bà bắt đầu từ những rung cảm rất riêng. Cơ duyên hỗ trợ phái đoàn Việt Nam tại Hội nghị Paris có ý nghĩa như thế nào với con đường tiếp theo của bà?
– Khi tham gia hỗ trợ phái đoàn Việt Nam tại Hội nghị Paris, tôi được phân công dịch tài liệu và làm việc với phái đoàn miền Bắc. Tôi cũng có cơ hội dịch trực tiếp cho bà Nguyễn Thị Bình trong các cuộc gặp gỡ với báo chí và các đoàn phụ nữ Mỹ.
Tham gia hội nghị, tôi nhận ra đất nước mình còn nghèo nàn đến mức nào. Cả hai phái đoàn đều thiếu thốn, nhưng điều ấn tượng là phong thái tự tin của họ. Hình ảnh bà Nguyễn Thị Bình, một người phụ nữ quý phái, đã làm thay đổi cái nhìn của nhiều phóng viên quốc tế về chúng ta.
Những trải nghiệm đó đã giúp tôi tự tin hơn vào lý tưởng của mình.
Quyết định trở về và bước vào chính trị
– Điều gì đã khiến bà quyết định rời giảng đường đại học Pháp để trở về Việt Nam và tham gia hoạt động chính trị?
– Năm 1972, khi phái đoàn miền Nam đề nghị tôi trở về, tôi đã nhận lời như một quyết định hiển nhiên. Đó là tiếng gọi của chính nghĩa và lương tâm.
Tôi được chọn vì trong nước cần những người có xuất thân từ tầng lớp trung, thượng lưu miền Nam để tiếp cận và vận động các thành phần khác nhau trong xã hội. Tôi đã được bồi dưỡng kỹ lưỡng trước khi trở về.
Không chỉ mình tôi trở về, mà còn nhiều người khác, cho thấy chúng ta đã thâm nhập sâu vào bộ máy đối phương.
Những khó khăn khi làm quen với cuộc sống ở miền Bắc
– Bà đã gặp khó khăn gì khi chuyển từ giáo dục sang lĩnh vực ngoại giao?
– Tôi ra Hà Nội vào tháng 11 năm 1979, và thời gian đó thật sự rất thách thức. Cuộc sống lúc ấy đầy những câu chuyện vừa khổ, vừa vui. Tôi còn nhớ có lần thèm ăn bún, tôi phải đổi nửa kg gạo ra chợ.
Về công việc, ngoại giao là một thế giới hoàn toàn mới. Tôi phải vừa làm, vừa học, điều chỉnh và thích nghi. Kinh nghiệm tham gia phong trào quốc tế đã giúp tôi có nền tảng quý giá.
Tôi cảm thấy tự tin khi tháp tùng Chủ tịch Ủy ban Chữ thập đỏ Quốc tế thăm Lăng Bác Hồ. Tôi tin rằng tiếp khách quốc tế không chỉ là dẫn đi tham quan, mà còn phải kể những câu chuyện để họ hiểu và đồng cảm.
Thách thức trong quan hệ với các nước lớn
– Bà đã đối mặt với những thách thức gì khi phụ trách quan hệ với khu vực Bắc Mỹ và châu Âu?
– Tôi rất chủ động trong quan hệ với Mỹ, đặc biệt là các vấn đề nhân quyền và cộng đồng người Việt hải ngoại. Tôi xác định đây là trọng tâm trong nhiệm kỳ của mình.
Có hai kỷ niệm đáng nhớ trong giai đoạn này. Một lần, tôi thực hiện chuyến đi đối thoại tại Mỹ, đến những nơi có cộng đồng phản đối Việt Nam mạnh mẽ nhất. Tôi muốn họ biết rằng Việt Nam có Quốc hội và không ngại đối thoại.
Chuyến đi thành công đến mức nhiều bạn trẻ Việt kiều đã tham gia. Tôi đã gặp một nghị sĩ từng có phát biểu tiêu cực về Việt Nam và chủ động xin gặp để trao đổi. Cuộc trò chuyện đã giúp bà ấy hiểu hơn về tình hình thực tế.
Đúc rút bài học từ những trải nghiệm
– Bà đã rút ra những bài học gì từ những lần đối mặt với các nước lớn?
– Bài học quan trọng nhất là phải chủ động, không ngại ngần. Chỉ cần chuẩn bị kỹ lưỡng, nói đúng, có lý và có tình, thì sẽ đạt được hiệu quả. Trong nghề đối ngoại, cần phải biết người, biết ta.
Việt Nam đã hội nhập sâu rộng và những thách thức toàn cầu cũng là thách thức của chúng ta. Chúng ta cần đánh giá đúng điểm mạnh và điểm yếu của mình để ứng phó.
Gửi gắm đến thế hệ trẻ
– Bà có thông điệp gì cho thế hệ trẻ, những người sẽ viết tiếp tương lai của đất nước?
– Tôi sắp tái bản cuốn sách đầu tiên của mình với tựa đề mới: Tâm, Trí và Khát vọng. Đây là ba điều tôi muốn gửi gắm đến thế hệ trẻ hôm nay. Tâm là cái gốc, Trí là khả năng suy xét, và Khát vọng là động lực để vươn lên.
Tôi luôn nghĩ rằng khát vọng không nhất thiết phải là điều lớn lao. Bạn có thể là một nhà thiết kế, một đầu bếp, nhưng hãy đặt cho mình một chuẩn: “Tôi sẽ làm nghề này giỏi nhất Việt Nam.” Tại sao không?
Thành tựu nổi bật của bà Tôn Nữ Thị Ninh
- Bà có 40 năm hoạt động trong lĩnh vực ngoại giao và đối ngoại.
- Bà từng là Đại sứ Việt Nam tại Bỉ và Luxembourg, nơi khởi xướng nhiều hoạt động ngoại giao văn hóa.
- Từ năm 2003 đến 2007, bà tham gia vào các vấn đề về nhân quyền và thúc đẩy bình thường hóa quan hệ với cộng đồng người Việt ở nước ngoài.
- Bà được trao tặng nhiều huân chương trong và ngoài nước, bao gồm Huân chương Lao động hạng Nhất và Huân chương Bắc Đẩu Bội tinh của Chính phủ Pháp.
Nội dung: Thùy Ngân – Diễm Hạnh
Video: Quang Thông – Kỳ Anh
Photo: Thành Nguyễn – Phùng Tiên
Đồ họa: Khánh Hoàng
Thông báo chính thức: Tinmoi24h.org không hợp tác với bất kỳ bên thứ ba nào để cung cấp dịch vụ nội dung hoặc bán sản phẩm liên quan đến tin tức. Mọi thông tin chính thức chỉ được phát hành qua các kênh chính thức của chúng tôi, bao gồm website tinmoi24h.org và các tài khoản mạng xã hội được xác nhận.
Chúng tôi chỉ hỗ trợ và đảm bảo chất lượng cho những người dùng truy cập trực tiếp qua các nền tảng chính chủ. Chất lượng đi đôi với uy tín, vì vậy quý độc giả hãy cân nhắc kỹ, tránh sử dụng các nguồn tin không rõ ràng hoặc không được hỗ trợ chính thức từ chúng tôi. Xin cảm ơn!